Stt |
Tên sản phẩm |
QCVN/ TCVN |
Văn bản công bố |
1 |
Xăng |
QCVN 1:2015/BKHCN |
04/2017/TT-BKHCN |
2 |
Nhiên liệu điêzen |
3 |
Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa |
4 |
Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100) |
5 |
Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy |
QCVN 2:2008/BKHCN |
23/2009/TT-BKHCN |
6 |
Đồ chơi trẻ em |
QCVN 3:2009/BKHCN |
18/2009/TT-BKHCN |
7 |
Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750V |
QCVN 4:2009/BKHCN |
21/2009/TT-BKHCN |
8 |
Dụng cụ điện đun và chứa nước nóng |
9 |
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng |
10 |
Máy sấy tóc và các dụng cụ làm đầu khác |
11 |
Máy sấy khô tay |
12 |
Bàn là điện |
13 |
Lò vi sóng |
14 |
Nồi cơm điện |
15 |
Ấm đun nước |
16 |
Lò nướng điện, vỉ nướng điện |
17 |
Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
18 |
Quạt điện |
19 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời |
QCVN 4:2009/BKHCN
QCVN 9:2012/BKHCN |
21/2009/TT-BKHCN
11/2012/TT-BKHCN |
20 |
Thép làm cốt bê tông |
QCVN 7:2011/BKHCN |
21/2011/TT-BKHCN |
21 |
Khí dầu mỏ hóa lỏng |
QCVN 8:2012/BKHCN |
10/2012/TT-BKHCN |
22 |
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện |
QCVN 9:2012/BKHCN |
11/2012/TT-BKHCN |
23 |
Bóng đèn có balat lắp liền |
24 |
Máy hút bụi |
25 |
Máy giặt |
26 |
Tủ lạnh, tủ đá |
27 |
Điều hòa không khí |